Lãi suất huy động và sự phát triển kinh tế là hai yếu tố quan trọng trong thế giới tài chính và kinh tế. Tương quan giữa chúng đã thu hút sự quan tâm của cả các chuyên gia tài chính lẫn nhà quản lý chính sách. Lãi suất huy động được xác định bởi ngân hàng trung ương của một quốc gia, ảnh hưởng trực tiếp đến việc đầu tư, tiêu dùng, sản xuất, xuất nhập khẩu và thậm chí giá trị tiền tệ của quốc gia đó.
Chủ đề này đặc biệt quan trọng khi chúng ta hiểu rằng chính sách tiền tệ của một quốc gia, đặc biệt là lãi suất huy động, đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết hoạt động kinh tế và duy trì sự ổn định tài chính. Hiểu rõ tương quan này giúp các quốc gia nắm bắt được cơ hội và thách thức, từ đó đưa ra các biện pháp cụ thể để tăng cường phát triển kinh tế trong bối cảnh thế giới đang biến đổi nhanh chóng.
Hãy cùng theo dõi bài viết để tìm hiểu thêm về sự tương quan quan trọng này và những giải pháp tiềm năng để tăng cường tương quan giữa lãi suất huy động và sự phát triển kinh tế trong thực tế.
1/ Lãi suất huy động là gì?
Lãi suất huy động là một khái niệm trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, thường được sử dụng để mô tả mức lãi suất mà ngân hàng hoặc cơ quan tài chính trả cho người gửi tiền (còn gọi là người huy động tiền) khi họ gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm hoặc tài khoản huy động tại ngân hàng.
Người gửi tiền gửi số tiền vào ngân hàng với mục đích lưu trữ và duy trì tính linh hoạt tài chính. Ngân hàng sau đó sử dụng số tiền gửi này để cấp cho vay hoặc đầu tư vào các hoạt động kinh doanh khác nhau để tạo ra lợi nhuận. Lãi suất huy động là số tiền mà ngân hàng trả cho người gửi tiền như một khoản tiền bù lại cho việc sử dụng số tiền của họ.
Lãi suất huy động có thể thay đổi theo thời gian và được quy định bởi các yếu tố sau:
Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương: Lãi suất huy động thường phụ thuộc vào chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương. Nếu ngân hàng trung ương muốn tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát, họ có thể tăng lãi suất huy động.
Tình hình thị trường: Lãi suất huy động cũng có thể bị ảnh hưởng bởi tình hình thị trường tài chính. Nếu ngân hàng đang cạnh tranh để thu hút nhiều tiền gửi hơn, họ có thể cung cấp lãi suất huy động cao hơn để hấp dẫn khách hàng.
Tình hình kinh tế: Khi nền kinh tế tăng trưởng mạnh, lãi suất huy động có thể tăng lên do nhu cầu vay vốn của các doanh nghiệp và cá nhân tăng cao.
Lãi suất huy động có vai trò quan trọng trong việc hình thành giá cả của tiền tệ và tác động đến quyết định tiết kiệm và đầu tư của các cá nhân và doanh nghiệp. Nó cũng có ảnh hưởng đến các quyết định tín dụng và đầu tư của ngân hàng cũng như cơ quan tài chính.
Xem thêm:
2/ Ảnh hưởng của lãi suất huy động đến sự phát triển kinh tế
2.1/ Nêu rõ tầm quan trọng của lãi suất huy động đối với sự phát triển kinh tế
Lãi suất huy động đóng một vai trò rất quan trọng trong sự phát triển kinh tế của một quốc gia và có ảnh hưởng sâu sắc đến các khía cạnh của nền kinh tế. Dưới đây là những tầm quan trọng của lãi suất huy động đối với sự phát triển kinh tế:
Thúc đẩy tiết kiệm: Lãi suất huy động cao có thể khuyến khích người dân và doanh nghiệp tiết kiệm hơn bằng cách hấp dẫn họ gửi tiền vào các tài khoản tiết kiệm hoặc tài khoản tiền gửi. Tiết kiệm là nguồn vốn quan trọng để đầu tư vào các dự án phát triển hạ tầng, nâng cao hiệu quả sản xuất và mở rộng kinh doanh, giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Điều tiết cung và cầu vốn: Lãi suất huy động có thể điều tiết cung và cầu vốn trong nền kinh tế. Nếu lãi suất huy động cao, ngân hàng có xu hướng thu hút nhiều tiền gửi hơn từ người dân và doanh nghiệp. Điều này giúp ngân hàng có nhiều vốn để cho vay, tuy nhiên, lãi suất cao cũng có thể làm giảm nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp và cá nhân.
Khuyến khích đầu tư: Lãi suất huy động thấp có thể khuyến khích đầu tư bởi vì người dân và doanh nghiệp có xu hướng vay tiền với lãi suất thấp hơn để đầu tư vào các dự án kinh doanh mới, mở rộng hoạt động và nâng cao năng lực sản xuất. Điều này có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
Ảnh hưởng đến hối đoái ngoại tệ: Lãi suất huy động cao có thể làm tăng giá trị tiền tệ của một quốc gia so với các nước khác, đồng thời làm giảm giá trị của tiền tệ nước này so với các đồng tiền khác. Điều này có thể ảnh hưởng đến xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia, tác động đến tình hình cân đối thương mại và tài khoản vãng lai.
Kiểm soát lạm phát: Lãi suất huy động cũng có thể được sử dụng như một công cụ để kiểm soát lạm phát. Nếu lạm phát tăng cao, ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất huy động để làm giảm chi tiêu tiêu dùng và đầu tư, từ đó giúp kiềm chế lạm phát.
2.2/ Tác động của lãi suất huy động đến các hoạt động kinh tế
Lãi suất huy động có tác động lớn đến các hoạt động kinh tế quan trọng như đầu tư, tiêu dùng, sản xuất, xuất nhập khẩu và nhiều hoạt động khác. Dưới đây là phân tích chi tiết về tác động của lãi suất huy động đối với các lĩnh vực này:
Đầu tư
Lãi suất huy động thấp khuyến khích đầu tư: Khi lãi suất huy động thấp, việc vay vốn trở nên hấp dẫn vì lãi suất thấp khiến chi phí vay giảm. Doanh nghiệp và cá nhân có xu hướng vay tiền với lãi suất thấp để đầu tư vào các dự án mới, mở rộng sản xuất, nâng cao công nghệ, hay đầu tư vào các lĩnh vực có tiềm năng tăng trưởng. Việc đầu tư này giúp đẩy mạnh hoạt động kinh doanh và phát triển kinh tế của quốc gia.
Lãi suất huy động cao hạn chế đầu tư: Ngược lại, lãi suất huy động cao làm tăng chi phí vốn cho việc vay vốn. Doanh nghiệp và cá nhân sẽ phải trả nhiều tiền hơn cho khoản vay vốn và đối mặt với rủi ro tài chính cao hơn. Điều này làm giảm động lực và khả năng đầu tư vào các dự án mới và mở rộng kinh doanh. Việc hạn chế đầu tư có thể làm giảm tích lũy vốn và ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế tổng thể của quốc gia.
Tiêu dùng:
Lãi suất huy động thấp khuyến khích tiêu dùng: Khi lãi suất huy động thấp, người dân sẽ được hưởng lợi từ việc vay vốn với mức lãi suất thấp khi mua nhà, mua ô tô hoặc tiêu dùng cá nhân. Sự hấp dẫn này khuyến khích người dân tăng cường chi tiêu tiêu dùng, vì khoản vay sẽ ít tốn kém hơn và trả nợ dễ dàng hơn. Điều này thúc đẩy chi tiêu trong nền kinh tế, tạo ra sự kích thích và tăng cường hoạt động kinh doanh của các ngành hàng tiêu dùng.
Lãi suất huy động cao hạn chế tiêu dùng: Ngược lại, lãi suất huy động cao khiến việc vay vốn trở nên đắt đỏ hơn cho người dân. Khi các khoản vay tiêu dùng như mua nhà, mua ô tô hoặc tiêu dùng cá nhân gắn liền với lãi suất cao, người dân có xu hướng hạn chế việc vay tiền và tiêu dùng. Thay vào đó, họ có thể chọn tiết kiệm tiền vì lợi nhuận từ việc gửi tiết kiệm trong ngân hàng sẽ hấp dẫn hơn so với việc vay vốn với lãi suất cao.
Sản xuất
Lãi suất huy động thấp hỗ trợ sản xuất: Khi lãi suất huy động thấp, doanh nghiệp có xu hướng vay vốn với mức lãi suất thấp để đầu tư vào công nghệ và thiết bị sản xuất. Việc này giúp tăng cường năng suất và hiệu quả sản xuất, làm cho quá trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn và giảm chi phí sản xuất. Điều này giúp doanh nghiệp cải thiện tính cạnh tranh và nâng cao lợi nhuận.
Lãi suất huy động cao tăng chi phí sản xuất: Ngược lại, lãi suất huy động cao làm tăng chi phí vốn cho doanh nghiệp khi vay vốn. Chi phí sản xuất sẽ tăng do việc trả lãi suất cao hơn, làm ảnh hưởng tiêu cực đến tính cạnh tranh của doanh nghiệp. Khi chi phí sản xuất tăng, doanh nghiệp có thể đối diện với khó khăn trong việc cạnh tranh với các đối thủ có chi phí vốn thấp hơn và có thể dẫn đến giảm lợi nhuận hoặc giá cả tăng cho sản phẩm và dịch vụ.
Xuất nhập khẩu
Lãi suất huy động thấp thúc đẩy xuất khẩu: Khi lãi suất huy động thấp, tỷ giá hối đoái của đồng tiền trong nước thường giảm, làm cho đồng tiền trở nên yếu hơn so với đồng tiền của các quốc gia khác. Việc giảm giá đồng tiền làm cho hàng hóa xuất khẩu trở nên hấp dẫn với giá cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Do giá bán của hàng hóa xuất khẩu giảm, quốc gia có xuất khẩu mạnh hơn, tăng cường doanh số xuất khẩu và cải thiện cán cân thương mại.
Lãi suất huy động cao làm tăng giá trị tiền tệ trong nước: Ngược lại, lãi suất huy động cao làm tăng giá trị đồng tiền trong nước so với đồng tiền của các quốc gia khác. Điều này làm cho hàng hóa xuất khẩu trở nên đắt đỏ hơn trên thị trường quốc tế, làm giảm tính cạnh tranh của các sản phẩm xuất khẩu. Khi giá bán của hàng hóa xuất khẩu tăng, xuất khẩu có thể giảm và gây ảnh hưởng tiêu cực đến cán cân thương mại của quốc gia.
Tiền tệ và hối đoái ngoại tệ
Lãi suất huy động cao tăng giá trị tiền tệ: Khi lãi suất huy động cao, đồng tiền trong nước trở nên hấp dẫn hơn với các nhà đầu tư, do lợi suất cao khi gửi tiền vào ngân hàng. Điều này thúc đẩy nhu cầu đầu tư trong nước và làm tăng số lượng tiền được đầu tư trong nền kinh tế. Khi số tiền được đầu tư tăng lên, lượng tiền lưu thông trong nước giảm, dẫn đến giá trị tiền tệ trong nước tăng lên so với các đồng tiền khác trên thị trường quốc tế.
Lãi suất huy động thấp giảm giá trị tiền tệ: Ngược lại, lãi suất huy động thấp khiến tiền gửi vào ngân hàng ít hấp dẫn hơn vì lợi suất thấp. Do đó, người dân và doanh nghiệp có xu hướng rút tiền từ ngân hàng ra ngoài tiêu dùng hoặc đầu tư vào các lĩnh vực khác như bất động sản hoặc chứng khoán. Điều này làm giảm nhu cầu đầu tư trong nước và làm tăng lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế. Khi lượng tiền lưu thông tăng, giá trị tiền tệ trong nước giảm so với các đồng tiền khác.
3/ Tương quan giữa lãi suất huy động và sự phát triển kinh tế
Tương quan giữa lãi suất huy động và sự phát triển kinh tế có thể được đánh giá từ nhiều quan điểm khác nhau.
3.1/ Quan điểm tích cực
Lãi suất huy động thấp khuyến khích đầu tư và tiêu dùng, giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Với lãi suất thấp, việc vay vốn trở nên hấp dẫn hơn và doanh nghiệp có thể đầu tư vào các dự án mới và mở rộng hoạt động, giúp tăng cường sản xuất và tạo việc làm.
Lãi suất huy động thấp cũng khuyến khích tiêu dùng và chi tiêu của người dân, giúp thúc đẩy nhu cầu tiêu thụ và giữ cho nền kinh tế hoạt động mạnh mẽ.
3.2/ Quan điểm tiêu cực
Lãi suất huy động cao có thể làm giảm đầu tư và tiêu dùng. Với lãi suất cao, việc vay vốn trở nên đắt đỏ hơn và làm giảm khả năng đầu tư của doanh nghiệp, đồng thời làm giảm chi tiêu tiêu dùng của người dân.
Lãi suất huy động cao cũng có thể làm tăng chi phí vốn cho doanh nghiệp, làm suy yếu tính cạnh tranh và làm giảm lợi nhuận, dẫn đến sự giảm tăng trưởng kinh tế.
3.3/ Quan điểm phụ thuộc vào thời điểm kinh tế
Tương quan giữa lãi suất huy động và sự phát triển kinh tế có thể thay đổi theo giai đoạn kinh tế. Ví dụ, trong giai đoạn suy thoái kinh tế, lãi suất huy động thấp có thể hỗ trợ kích thích hoạt động đầu tư và tiêu dùng để thúc đẩy tăng trưởng. Ngược lại, trong giai đoạn lạm phát cao, lãi suất huy động cao có thể được sử dụng để kiềm chế lạm phát bằng cách giảm chi tiêu tiêu dùng và đầu tư.
3.4/ Quan điểm vùng kinh tế
Tương quan giữa lãi suất huy động và sự phát triển kinh tế có thể khác nhau đối với từng vùng kinh tế. Một quốc gia có nền kinh tế phát triển và ổn định có thể điều chỉnh lãi suất huy động theo mục tiêu kiểm soát lạm phát và thúc đẩy đầu tư. Trong khi đó, một quốc gia đang phát triển có thể sử dụng lãi suất huy động để thu hút vốn đầu tư nước ngoài và tăng cường hoạt động kinh tế.
3.5/ Các yếu tố ảnh hưởng đến những mối tương quan
Tương quan giữa lãi suất huy động và sự phát triển kinh tế phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng như tình hình kinh tế tổng quan, chính sách tiền tệ và nhiều yếu tố khác. Dưới đây là phân tích chi tiết về những yếu tố này:
Tình hình kinh tế tổng quan
Mức độ phát triển kinh tế của một quốc gia ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất huy động. Trong các nền kinh tế phát triển, lãi suất huy động thường ổn định ở mức thấp do nhu cầu vốn đầu tư và tiêu dùng lớn. Trong khi đó, các quốc gia đang phát triển thường có lãi suất huy động cao hơn để hấp dẫn vốn đầu tư từ nước ngoài và kiềm chế việc chi tiêu tiêu dùng.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế cũng ảnh hưởng đến lãi suất huy động. Trong giai đoạn tăng trưởng mạnh, ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất huy động để kiềm chế lạm phát và đảm bảo ổn định kinh tế.
Chính sách tiền tệ
Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định lãi suất huy động. Nếu ngân hàng trung ương muốn tăng lãi suất huy động để kiềm chế lạm phát và kiểm soát tăng trưởng tín dụng, họ có thể thực hiện chính sách tiền tệ cắt giảm nguồn cung tiền tệ.
Trong trường hợp nền kinh tế đang suy thoái hoặc gặp khó khăn, ngân hàng trung ương có thể giảm lãi suất huy động để kích thích hoạt động đầu tư và tiêu dùng, giúp hỗ trợ sự phục hồi kinh tế.
Tình hình thị trường tài chính
Tình hình thị trường tài chính và sự biến động của thị trường cũng có ảnh hưởng đáng kể đến lãi suất huy động. Nếu thị trường tài chính không ổn định hoặc gặp khó khăn, ngân hàng trung ương có thể điều chỉnh lãi suất huy động để hỗ trợ thị trường và đảm bảo ổn định tài chính.
Tình hình lạm phát và cung cầu tiền tệ
Tình hình lạm phát ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định lãi suất huy động. Nếu lạm phát tăng cao, ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất huy động để kiềm chế chi tiêu tiêu dùng và đầu tư, giúp kiềm chế lạm phát.
Cung và cầu tiền tệ cũng có tác động đáng kể đến lãi suất huy động. Nếu có nhiều tiền gửi được huy động, lãi suất huy động có thể giảm xuống để cạnh tranh thu hút tiền gửi. Ngược lại, nếu cung tiền gửi giảm, lãi suất huy động có thể tăng lên.
4/ Ví dụ về tương quan giữa lãi suất huy động và sự phát triển kinh tế
Tương quan giữa lãi suất huy động và sự phát triển kinh tế thường có tính chất phức tạp và có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình kinh tế và chính sách tiền tệ của từng quốc gia. Dưới đây là một số ví dụ về tương quan giữa lãi suất huy động và sự phát triển kinh tế ở một số nước trên thế giới:
4.1/ Tương quan giữa lãi suất huy động và sự phát triển kinh tế Nhật Bản
Trong những năm 1990, Nhật Bản đã đối mặt với một giai đoạn thất bại kinh tế kéo dài, được gọi là "Thập kỷ thất bại" (Lost Decade). Trong giai đoạn này, lãi suất huy động ở Nhật Bản giảm xuống gần bằng không, nhưng mức độ suy thoái kinh tế vẫn không thể khôi phục và tăng trưởng kinh tế bị hạn chế.
Sau "Thập kỷ thất bại", Nhật Bản đã triển khai các biện pháp kích thích kinh tế, bao gồm tăng cường chính sách tiền tệ nới lỏng lãi suất huy động và mua trái phiếu chính phủ. Từ đó, nền kinh tế Nhật Bản đã bắt đầu phục hồi và tăng trưởng kinh tế tăng lên.
4.2/ Tương quan giữa lãi suất huy động và sự phát triển kinh tế Hoa Kỳ
Trong những năm sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, Ngân hàng Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) đã tiến hành các biện pháp nới lỏng tiền tệ, giảm lãi suất huy động gần bằng không và triển khai chính sách lãi suất thấp kéo dài (quantitative easing). Nhờ đó, Hoa Kỳ đã đạt được mức tăng trưởng kinh tế và giảm tỷ lệ thất nghiệp trong giai đoạn hậu khủng hoảng.
4.3/ Tương quan giữa lãi suất huy động và sự phát triển kinh tế Trung Quốc
Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã đối mặt với sự cô đặc tín dụng và tăng trưởng kinh tế chậm lại. Ngân hàng Trung ương Trung Quốc đã tăng lãi suất huy động để kiềm chế nợ đô thị và giảm rủi ro tài chính. Tuy nhiên, việc tăng lãi suất huy động cũng đã tác động đến sự đầu tư và tiêu dùng, dẫn đến mức tăng trưởng kinh tế thấp hơn so với các năm trước đó.
4.4/ Tương quan giữa lãi suất huy động và sự phát triển kinh tế Ấn Độ
Trong những năm gần đây, Ấn Độ đã triển khai các biện pháp nới lỏng tiền tệ và giảm lãi suất huy động để kích thích tăng trưởng kinh tế. Việc giảm lãi suất huy động đã hỗ trợ đầu tư và tiêu dùng, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Ấn Độ.
5/ Những điểm chung và khác biệt trong tương quan ở các nước
Tương quan giữa lãi suất huy động và sự phát triển kinh tế có thể có những điểm chung và khác biệt đáng chú ý ở các nước khác nhau. Dưới đây là phân tích về những điểm chung và khác biệt này:
5.1/ Điểm chung
Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương: Trong hầu hết các quốc gia, ngân hàng trung ương có vai trò quan trọng trong quyết định lãi suất huy động. Những biện pháp tiền tệ của ngân hàng trung ương như nới lỏng tiền tệ hoặc cắt giảm nguồn cung tiền tệ sẽ ảnh hưởng đến lãi suất huy động và tạo ra tác động đến sự phát triển kinh tế.
Tình hình kinh tế tổng quan: Mức độ phát triển kinh tế của một quốc gia và giai đoạn kinh tế đang trải qua có thể ảnh hưởng đến tương quan lãi suất huy động và sự phát triển kinh tế. Trong nền kinh tế phát triển, lãi suất huy động thường thấp hơn để thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng. Trong khi đó, trong giai đoạn suy thoái, lãi suất huy động thấp có thể được sử dụng để kích thích hoạt động kinh tế.
5.2/ Khác biệt
Mức độ phát triển kinh tế và thu nhập trên đầu người: Các nước có mức độ phát triển kinh tế và thu nhập trên đầu người khác nhau sẽ có tương quan khác nhau giữa lãi suất huy động và sự phát triển kinh tế. Các nước có thu nhập cao thường có lãi suất huy động thấp hơn để hỗ trợ đầu tư và tiêu dùng ổn định. Trong khi đó, các nước đang phát triển có thể sử dụng lãi suất huy động cao hơn để hấp dẫn vốn đầu tư từ nước ngoài và kiềm chế việc chi tiêu tiêu dùng quá mức.
Các yếu tố kinh tế và xã hội đặc thù: Mỗi quốc gia có các yếu tố kinh tế và xã hội đặc thù riêng, điều này ảnh hưởng đến cách họ quản lý lãi suất huy động và sự phát triển kinh tế. Ví dụ, các nước có ngành công nghiệp mạnh và xuất khẩu lớn có thể tập trung vào việc duy trì lãi suất huy động thấp để giữ cho đồng tiền trong nước giá trị thấp và cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Trong khi đó, các quốc gia có tài nguyên thiên nhiên dồi dào có thể sử dụng lãi suất huy động cao để kiềm chế việc chi tiêu và đảm bảo sự ổn định kinh tế.
Chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ: Sự tương quan giữa lãi suất huy động và sự phát triển kinh tế cũng phụ thuộc vào chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ của từng quốc gia. Sự điều tiết và cân nhắc giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa có thể tạo ra tương quan khác nhau giữa lãi suất huy động và sự phát triển kinh tế.
Lãi suất huy động là một công cụ quan trọng mà ngân hàng trung ương sử dụng để điều chỉnh hoạt động kinh tế. Thay đổi lãi suất huy động có thể tác động đến đầu tư, tiêu dùng, sản xuất và nhiều hoạt động kinh tế khác.
Tương quan giữa lãi suất huy động và sự phát triển kinh tế là một quá trình phức tạp, phụ thuộc vào nhiều yếu tố và chính sách của từng quốc gia. Các biện pháp tiền tệ và chính sách kinh tế được triển khai nhằm hỗ trợ hoạt động kinh tế và đạt được mục tiêu phát triển kinh tế cụ thể.
Truy cập ngay wichart.vn để cập nhật thêm dữ liệu vĩ mô, kinh tế, tài chính mới nhất.
Thông tin liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN WIGROUP
- Địa chỉ: Tầng trệt - tòa nhà Bcons Tower II, 42/1 Ung Văn Khiêm, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
- Hotline: 1900 3109
- Website: https://www.wigroup.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/Wigroup.vn
- Cộng đồng Wier: https://www.facebook.com/groups/congdongwier