Được cập nhật vào ngày 02/07/2024
Bộ dữ liệu cung cấp thông tin về lãi suất chính sách của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, bao gồm lãi suất điều hành và dự trữ bắt buộc. Dữ liệu lãi suất Thị trường 1 phản ánh mức lãi suất tiền gửi và cho vay mà các ngân hàng thương mại áp dụng cho khách hàng, được phân loại theo từng nhóm ngân hàng. Lãi suất Thị trường 2 bao gồm thông tin về giao dịch liên ngân hàng, giúp đánh giá tình hình thanh khoản giữa các ngân hàng.
Lãi suất Chính sách: Lãi suất chính sách bao gồm lãi suất điều hành, trần lãi suất, và lãi suất dự trữ bắt buộc do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) quy định.
Lãi suất Thị trường 1: Thị trường 1 phản ánh lãi suất mà các ngân hàng thương mại áp dụng cho khách hàng của họ, bao gồm cả lãi suất tiền gửi và lãi suất cho vay. Dữ liệu này được phân loại theo từng ngân hàng và từng nhóm ngân hàng (như nhóm ngân hàng quốc doanh, ngân hàng cổ phần, và ngân hàng nước ngoài).
Lãi suất Thị trường 2: Thị trường 2 bao gồm các giao dịch liên ngân hàng, nơi các ngân hàng vay và cho vay lẫn nhau để đảm bảo thanh khoản. Lãi suất liên ngân hàng, bao gồm cả lãi suất và doanh số giao dịch.
Đánh giá tác động của lãi suất chính sách: Lãi suất chính sách, như lãi suất điều hành và lãi suất dự trữ bắt buộc, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vay vốn và dòng chảy tiền tệ trong nền kinh tế, giúp nhà đầu tư dự đoán xu hướng lãi suất và điều chỉnh chiến lược đầu tư.
Quản lý chiến lược lãi suất tiền gửi và cho vay: Dữ liệu về lãi suất thị trường 1 giúp các doanh nghiệp và nhà đầu tư theo dõi chi phí vay và lợi nhuận từ tiền gửi, từ đó tối ưu hóa các quyết định tài chính như vay vốn hay đầu tư vào các sản phẩm tài chính.
Theo dõi thanh khoản và chi phí vốn trong hệ thống ngân hàng: Lãi suất thị trường 2 phản ánh chi phí vay vốn giữa các ngân hàng, giúp nhà đầu tư và doanh nghiệp đánh giá khả năng thanh khoản của hệ thống ngân hàng và đưa ra quyết định tài chính phù hợp với điều kiện thị trường.
Điều chỉnh chiến lược đầu tư theo biến động lãi suất: Thông qua việc theo dõi lãi suất ở cả thị trường 1 và 2, nhà đầu tư có thể dự đoán xu hướng lãi suất trong tương lai và điều chỉnh danh mục đầu tư để tối ưu hóa lợi nhuận.
Nguồn dữ liệu: Ngân hàng Nhà nước - SBV, Các ngân hàng thương mại
Khung thời gian: Daily, Monthly, Quarterly, Yearly
Kiểu giá trị: Value, MoM, YoY
Bắt đầu thu thập: Ngày 01-01-2011
Platform (WiChart): Nền tảng tương tác, hỗ trợ khám phá và trực quan hóa dữ liệu.
Excel (WiData): Dữ liệu dạng bảng tính Excel, thuận tiện cho phân tích thủ công.
API (WiFeed): Truy xuất dữ liệu động, dễ dàng tích hợp vào hệ thống và ứng dụng.
Nhóm dữ liệu
Tiền tệ
Phạm vi
Việt Nam
Bắt đầu thu nhập
01-01-2011
Giải pháp
API, Excel, Platform
Tần suất cập nhật
Ngày
Thời gian cập nhật
Hàng ngày, Hàng tuần
Độ trễ dữ liệu
Đơn vị
Phần trăm (%), Tỷ VND
Lãi suất chính sách